Có 2 kết quả:

般若波罗密 bō rě bō luó mì ㄅㄛ ㄖㄜˇ ㄅㄛ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄧˋ般若波羅密 bō rě bō luó mì ㄅㄛ ㄖㄜˇ ㄅㄛ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

prajña paramita (Sanskrit: supreme wisdom - beginning of the Heart Sutra)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

prajña paramita (Sanskrit: supreme wisdom - beginning of the Heart Sutra)

Bình luận 0